Thuật ngữ bóng đá rất đa dạng, nếu anh em là tín đồ của bộ môn thể thao đình đám này thì việc tìm hiểu là điều cần thiết. Bài viết sau đây của trang chủ 8kbet sẽ liệt kê danh sách các thuật ngữ phổ biến nhất trong đá banh. Mọi người hãy theo dõi và ghi nhớ để quá trình trải nghiệm trận đấu trở nên dễ dàng hơn nhé.
Thuật ngữ bóng đá chỉ vị trí
Mỗi một cầu thủ tham gia thi đấu trên sân đều được quy định ở những vị trí cụ thể, tương ứng với chức năng và nhiệm vụ khác nhau. 8kbet sẽ chỉ ra 3 thuật ngữ bóng đá chỉ vị trí quan trọng nhất như sau:
Defender – Hậu vệ
Tức là chỉ những cầu thủ đứng ở trên phía cầu môn và sau lưng đồng đội. Trong vị trí này lại bao gồm:
- Hậu vệ trung tâm (Centre-Back): Có nhiệm vụ chỉ huy đường lùi, tham gia kiểm soát nhịp độ trận đấu, dẫn dắt bóng.
- Hậu vệ cánh (Wing-Back): Có chức năng vừa tham gia phòng ngự kết hợp tấn công ở đường biên.
- Hậu vệ biên (Full-Back): Có chức năng bảo vệ cánh, hỗ trợ tấn công và góp phần kiến tạo nên những pha bóng nguy hiểm.
Forward – Tiền đạo
Forward nhằm nói đến những cầu thủ chơi ở vị trí tiền đạo, tức là ở phía trên cùng (Thuộc hàng tấn công). Những cầu thủ chơi ở vị trí này đòi hỏi sở hữu kỹ năng đi bóng, phối hợp và dứt điểm tốt để có thể ghi bàn vào lưới đối thủ. Trong thuật ngữ bóng đá này lại được chia nhỏ thành các vị trí cụ thể hơn như sau:
- Tiền đạo trung tâm (Center Forward): Đứng ở vị trí giữa của hàng công, chức năng chính là nhận bóng từ đồng đội và ghi bàn.
- Tiền đạo lùi (False Nine): Có chức năng di chuyển về sâu nhằm tạo khoảng trống, sau đó mở đường cho đồng đội tấn công. Lưu ý vị trí này thường không ghi bàn trực tiếp như tiền đạo trung tâm.
- Thuật ngữ bóng đá Winger – Tiền đạo cánh: Có nhiệm vụ tạo ra đường bóng nguy hiểm ở hai biên, kiến tạo cho các đồng đội ở phía trên hoặc hàng phòng ngự.
Tiền vệ – Midfielder
Thuật ngữ bóng đá này nhằm mô tả những cầu thủ thi đấu ở vị trí tiền vệ, có chức năng chính là hỗ trợ cho cả hàng tấn công lẫn phòng ngự.
- Central Midfielder – Tiền vệ trung tâm: Có chức năng chuyền bóng và kiến tạo.
- Attacking Midfielder – Tiền vệ công: Có nhiệm vụ tạo nên sự kết nối giữa hàng công và tiền vệ, từ đó mang đến cơ hội ghi bàn.
- Defensive Midfielder – Tiền vệ phòng ngự: Nhiệm vụ chính là ngăn chặn đối phương tấn công.
- Wing Midfielder – Tiền vệ cánh: Chức năng chính là tạo ra nhiều đường bóng nguy hiểm phía đường biên.
Xem thêm >> Kèo Châu Á – Một Số Loại Kèo Và Bí Quyết Tất Thắng Khi Chơi
Thuật ngữ bóng đá liên quan trọng tài
Một số thuật ngữ liên quan đến trọng tài cũng là chủ đề mà anh em nên tìm hiểu nếu như có ý định xem các trận đấu bóng đá. Có 2 thuật ngữ chính như sau:
Referee – Trọng tài chính
Thuật ngữ bóng đá này nhằm chỉ người điều khiển chính của toàn bộ trận đấu, đã được ban tổ chức chỉ định trước đó. Nhiệm vụ của trọng tài được xác định như sau:
- Điều khiển toàn trận cũng như ra quyết định với các tình huống vi phạm của cầu thủ trên sân.
- Chỉ đạo các trợ lý trọng tài.
- Lập biên bản trận đấu.
Thuật ngữ bóng đá Assistant Referee
Assistant Referee là thuật ngữ nhằm nói đến trợ lý trọng tài, tức là những người hỗ trợ cho trọng tài chính. Nhiệm vụ là:
- Quan sát và báo cáo nhanh các tình huống việt vị trên sân (Nếu có).
- Báo cáo các pha bóng ở hai biên.
- Tư vấn, hỗ trợ trọng tài chính trong việc đưa ra quyết định thổi phạt hay không đối với các vi phạm trên sân.
Thuật ngữ chỉ thẻ phạt
Thẻ phạt chính là công cụ mà trọng tài sẽ sử dụng để phạt các cầu thủ vi phạm trong quá trình thi đấu. Mặc dù không phải trận đấu nào trọng tài chính cũng rút thẻ, tuy nhiên chắc chắn công cụ này rất quan trọng và luôn được chuẩn bị sẵn.
Thẻ vàng – Yellow Card
Đúng như tên gọi, thẻ phạt này có màu vàng và được sử dụng để cảnh báo cầu thủ. Thông thường trọng tài sẽ rút thẻ vàng đối với những hành vi vi phạm nhỏ, không quá nghiêm trọng và chỉ mang tính chất cảnh cáo. Tuy nhiên nếu một cầu thủ nhận 2 thẻ vàng/trận thì sẽ phải rời sân (Lý do vì 2 thẻ vàng tương đương 1 thẻ đỏ).
Thuật ngữ bóng đá Red Card – Thẻ đỏ
Thẻ đỏ sẽ được trọng tài rút ra nếu như cầu thủ có hành vi vi phạm nghiêm trọng, có thể gây nguy hiểm cho các cầu thủ khác trên sân. Khi bị rút thẻ đỏ, cầu thủ sẽ phải rời sân ngay lập tức. Đồng thời phía đội bóng của người vi phạm sẽ không được bổ sung, thay vào đó phải thi đấu trong tình trạng thiếu người.
Thuật ngữ chỉ sân đấu bóng đá
Bên cạnh việc nắm được thuật ngữ bóng đá liên quan đến các vị trí quan trọng, anh em cũng nên tìm hiểu thêm về sân đấu. Các khu vực cụ thể của sân thi đấu sẽ được thể hiện qua những thuật ngữ dễ nhớ như sau:
- Bench: Chỉ băng ghế dự bị.
- Centre Circle: Chỉ vòng tròn trung tâm ở sân thi đấu.
- Goal: Thuật ngữ này nhằm nói đến khung thành của 2 đội nơi có các thủ môn trấn giữ.
- Net: Chỉ lưới khung thành.
- Pitch: Chỉ mặt sân cỏ.
- Penalty Spot: Chấm phạt đền.
- Penalty Area: Thuật ngữ bóng đá này nhằm nói đến vòng cấm địa.
- Touchline: Chỉ khu vực kỹ thuật.
- Tunnel: Khu vực đường hầm nơi các cầu thủ đi ra để chuẩn bị thi đấu.
- Stand: Chỉ khu vực khán đài.
Thuật ngữ chỉ huấn luyện viên
Huấn luyện viên là người có vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt, quản lý cũng như đưa ra chiến thuật thi đấu cho toàn đội. Trong thuật ngữ bóng đá này lại được chia thành 3 vị trí như sau:
- Coach – Huấn luyện viên chính: Có chức năng xây dựng chiến lược thi đấu cho toàn đội, đào tạo kỹ năng cho cầu thủ cũng như sắp xếp đội hình ra sân.
- Assistant Coach – Trợ lý huấn luyện: Có nhiệm vụ hỗ trợ Coach trong việc lập kế hoạch tập luyện hoặc xây dựng chiến thuật. Ngoài ra vị trí này còn đảm nhận thêm việc chuẩn bị các điều kiện, trang thiết bị để phục vụ cho buổi tập hoặc khi ra sân.
- Coaching Staff – Đội ngũ huấn luyện: Nhằm chỉ một tập thể gồm huấn luyện viên chính, trợ lý và toàn bộ nhân viên hỗ trợ. Các nhân viên hỗ trợ này thường là chuyên gia dinh dưỡng, huấn luyện viên thể lực, huấn luyện viên cho thủ môn.
Thuật ngữ bóng đá chỉ giải đấu
Trong khuôn khổ các giải đấu bóng đá khác nhau cũng có nhiều thuật ngữ liên quan mà anh em nên tìm hiểu. Điển hình như:
- Home: Nhằm chỉ sân nhà.
- Away: Chỉ sân khách.
- League: Chỉ giải đấu.
- Quarter-Finals: Chỉ vòng tứ kết.
- Qualifiers: Chỉ vòng đấu loại.
- Semi-Final: Vòng bán kết.
- Table: Thuật ngữ bóng đá này nhằm nói đến bảng xếp hạng.
- Fixture: Chỉ lịch thi đấu.
- Group Stage: Là vòng đấu bảng.
- Champions: Chỉ nhà vô địch.
Danh sách các thuật ngữ bóng đá khác
Xung quanh một trận thi đấu bóng đá còn có nhiều thuật ngữ khác có liên quan. Chúng tôi sẽ gợi ý thêm như sau:
- Var: Tức là video hỗ trợ trọng tài trong việc đưa ra quyết định thổi phạt hay không.
- Substitute: Chỉ những cầu thủ dự bị.
- Throw-in: Chỉ hành động ném biên.
- Suspension: Cầu thủ bị treo giò.
- Injury time: Phút bù giờ.
- Penalty: Quả phạt đền.
- Man of the match: Chỉ cầu thủ xuất sắc nhất trận.
- Shot outside box: Chỉ hành động sút ra ngoài vòng cấm.
Kết Luận
Bài viết trên đây của 8kbet đã chia sẻ danh sách thuật ngữ bóng đá phổ biến mà người chơi cần lưu tâm. Hy vọng rằng, thông qua những phân tích trên anh em đã có thêm cái nhìn đa chiều về bộ môn bóng đá. Trang tin của chúng tôi sẽ còn cập nhật thêm nhiều tin tức liên quan đến các bộ môn thể thao khác, hãy đón đọc nhé.